--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trừ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trừ
+ verb
to eliminate, to liquidate to subtract, to give discount
+ conj
except
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trừ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trừ"
:
tra
trà
trả
trai
trải
trái
trại
trao
trào
trâu
more...
Những từ có chứa
"trừ"
:
bài trừ
bù trừ
diệt trừ
giải trừ
khai trừ
khấu trừ
khu trừ
loại trừ
miễn trừ
phép trừ
more...
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
trừ
:
to eliminate, to liquidate to subtract, to give discount