--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đợ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to pledge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đợ"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào ào
more...
Những từ có chứa
"đợ"
:
ở đợ
đợ
đợi
đợi chờ
đợi thời
đợp
đợt
chờ đợi
mong đợi
phòng đợi
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
đợ
:
to pledge