bêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bêu+ verb
- To display, to expose to shame
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bêu":
bướu bươu bự bứ bư bụ bủ bú bù bu more... - Những từ có chứa "bêu":
bêu bêu diếu bêu nắng bêu riếu bêu xấu - Những từ có chứa "bêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stigmatize stigmatise pillory gibbet stigmatization conspue mire spectacle guy laugh
Lượt xem: 351