--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơn
Your browser does not support the audio element.
+ noun
xem cá bơn
River sand islet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bơn"
:
bươn
buồn
buôn
bún
bùn
bợn
bơn
bộn
bốn
bồn
more...
Những từ có chứa
"bơn"
:
bơn
bơn bớt
cá bơn
cá lờn bơn
cá thờn bơn
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
bơn
:
xem cá bơn
+
an toàn
:
Safegiữ vật gì ở nơi an toànto keep sth in a safe placehọ trở về an toàn sau một cuộc thám hiểm không gianthey got back safe from a spatial explorationcái ghế này rất an toànthis chair is as safe as housesgiao du với bạn xấu thì không an toànit is not safe to keep bad companysự an toànsafety, safeness, securitycảm giác an toànfeeling of safenesscuộc rút lui an toàna covered retreatgiấy thông hành an toàn
+
miệng
:
mouthsúc miệngto rinse one's mouthmiệng giếngmouth of a well
+
ấp
:
land holding (of vassal or nobleman)
+
snap-link
:
móc có lò xo