--

bẳn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẳn

+ adj  

  • Testy
    • phát bẳn lên
      to fly into a fit of testiness
    • tính hay bẳn
      to be testy in character
    • con người bẳn tính
      a person of testy mood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẳn"
Lượt xem: 371