banh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: banh+ noun
- Prison cell
- Ball
- đá banh
to play football
- đá banh
+ verb
- To open wide; to force open
- banh mắt ra nhìn
to look with wide-opened eyes
- banh ngực
to bare one's chest
- banh mắt ra nhìn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "banh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "banh":
bịnh bính bĩnh bình binh bệnh bềnh bênh bận bấn more... - Những từ có chứa "banh":
banh sâm banh - Những từ có chứa "banh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
boy gag jacobinic ladyfinger jacobinism king's peg champagne jacobinical dilator retractor more...
Lượt xem: 564