--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Cork
nút bần
a cork
+ adj
Poor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bần"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bần"
:
bươn
buồn
buôn
bún
bùn
bợn
bơn
bộn
bốn
bồn
more...
Những từ có chứa
"bần"
:
bần
bần đạo
bần bách
bần bật
bần cùng
bần cùng hóa
bần cùng hóa
bần cùng hoá
bần cùng hoá
bần cố
more...
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
bần
:
Corknút bầna cork