--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cốc
+ verb
to knekle
+ noun
glass;tumbler
Cormorant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cốc"
:
các
cắc
cặc
cấc
chác
chạc
chắc
chặc
chậc
chiếc
more...
Những từ có chứa
"cốc"
:
cốc
chạm cốc
nâng cốc
ngũ cốc
sơn cốc
Lượt xem: 270
Từ vừa tra
+
cốc
:
to knekle
+
attar
:
tinh dầu hoa hồng