--

cốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cốc

+ verb  

  • to knekle

+ noun  

  • glass;tumbler
  • Cormorant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cốc"
Lượt xem: 271

Từ vừa tra