--

cỗ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỗ

+ noun  

  • Set; suite; piece; park
    • cỗ bài
      A pask of cards

+ noun  

  • feast; hanquet
    • ăn cỗ
      To attend a banquet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cỗ"
Lượt xem: 331