cỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỗ+ noun
- Set; suite; piece; park
- cỗ bài
A pask of cards
- cỗ bài
+ noun
- feast; hanquet
- ăn cỗ
To attend a banquet
- ăn cỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cỗ"
Lượt xem: 332