--

cựa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cựa

+ verb  

  • To stir; to budge

+ noun  

  • spur (of cock)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cựa"
Lượt xem: 386