chót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chót+ noun
- Extremity, end, last
- trên chót đỉnh cột cờ
at the extremity of the top of the flag pole
- màn chót của vở kịch
the ending (final) act of a play
- tin giờ chót
the news of the last hour, the latest news, the stop-press news
- thi đỗ chót
to pass last on the list
- trên chót đỉnh cột cờ
+ adj
- Glaring, staring
- môi đỏ chót
lips of a staring red
- môi đỏ chót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chót"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chót":
chát chạt chắt chặt chất chật chét chẹt chết chiết more... - Những từ có chứa "chót":
đỏ chót chót chót vót giờ chót sau chót - Những từ có chứa "chót" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
penult penultimate eleventh hour terminal booby prize undermost endmost last-minute jigger-mast stop-press more...
Lượt xem: 480