--

chót

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chót

+ noun  

  • Extremity, end, last
    • trên chót đỉnh cột cờ
      at the extremity of the top of the flag pole
    • màn chót của vở kịch
      the ending (final) act of a play
    • tin giờ chót
      the news of the last hour, the latest news, the stop-press news
    • thi đỗ chót
      to pass last on the list

+ adj  

  • Glaring, staring
    • môi đỏ chót
      lips of a staring red
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chót"
Lượt xem: 485