chẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẻ+ verb
- To split, to cleave
- chẻ rau muống
to split water morning-glory
- chẻ lạt
to split bamboo into tape
- chẻ sợi tóc làm tư
to split hairs
- thế chẻ tre
an impetuous advance
- chẻ rau muống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẻ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chẻ":
cha chà chả chạ chác chạc chạch chai chài chải more... - Những từ có chứa "chẻ":
chẻ chẻ hoe - Những từ có chứa "chẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 561