--

chẻ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẻ

+ verb  

  • To split, to cleave
    • chẻ rau muống
      to split water morning-glory
    • chẻ lạt
      to split bamboo into tape
    • chẻ sợi tóc làm tư
      to split hairs
    • thế chẻ tre
      an impetuous advance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẻ"
Lượt xem: 561