co
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co+ verb
- To contract, to shrink
- vải co lại sau khi giặt
the cloth shrinks after washing
- vải co lại sau khi giặt
- To bend, to curl up
- ngồi co chân lên ghế
to sit with a bent leg
- tay duỗi tay co
an arm stretched and an arm bent
- ngồi co chân lên ghế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co"
Lượt xem: 113