cong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cong+ adj
- Bent, curved
- đoạn đường cong
a road section with many bends
- uốn cong
to make bend, to bend
- mặt cong
a curved surface
- đoạn đường cong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cong":
càng cảng cáng căng cẳng câng cẫng chong chòng chõng more... - Những từ có chứa "cong":
cong cong đuôi cong cóc cong cớn cong queo - Những từ có chứa "cong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crook curve curvilinear incurvate bend curvature incurvation curved shape incurvature hog more...
Lượt xem: 123