cùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cùi+ noun
- leprosy
+ noun
- pulp; blackhead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cùi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cùi":
cãi cải cài cai cái chai chài chải chái chi more... - Những từ có chứa "cùi":
cùi cùi chỏ giẻ cùi - Những từ có chứa "cùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jog coconut meat common european jay cyanocitta dovyalis hebecarpa cyanocitta cristata ancon copra jay sarcocarp more...
Lượt xem: 293