--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cúp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cúp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cúp
+ noun
cup
cúp bóng đá
A football cup
+ verb
to stop; to cut
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cúp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cúp"
:
cáp
cạp
cắp
cặp
cấp
cập
chạp
chắp
chặp
chấp
more...
Những từ có chứa
"cúp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
plate
snick
davis cup
dwight davis
plating
stop
trophy
cup
cut
chop
Lượt xem: 136
Từ vừa tra
+
cúp
:
cupcúp bóng đáA football cup