--

cắp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắp

+ verb  

  • To carry by holding against one's side, to carry under one's arms
    • cắp nón
      to carry one's hat by holding it against one's side
  • To claw, to grip
    • diều hâu cắp gà con
      the kite clawed the chicken
    • cua cắp
      the crab grips with its claws
  • To filch, to steal
    • ăn cắp vặt
      to pilfer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắp"
Lượt xem: 561