cập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cập+ verb
- To land, to draw up alongside
- thuyền cập bến
the boat landed
- ca nô cập mạn tàu
the motor boat drew alongside the ship
- thuyền cập bến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cập"
Lượt xem: 551