cạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạp+ noun
- Hem, rim, edge
- cạp rổ
the rim on a basket
- cạp quần
the upper hem of a pair of trousers, the belt of a pair of trousers
- cạp rổ
+ verb
- To hem, to rim, to embank
- cạp lại cái rá
to put a new rim on a basket
- cạp bờ ao
to embank a pond
- cạp lại cái rá
- To gnaw into
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạp"
Lượt xem: 505