--

cạp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạp

+ noun  

  • Hem, rim, edge
    • cạp rổ
      the rim on a basket
    • cạp quần
      the upper hem of a pair of trousers, the belt of a pair of trousers

+ verb  

  • To hem, to rim, to embank
    • cạp lại cái rá
      to put a new rim on a basket
    • cạp bờ ao
      to embank a pond
  • To gnaw into
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạp"
Lượt xem: 521