--

cấp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấp

+ noun  

  • Step
  • Rank, level, class
    • chính quyền các cấp
      all levels of government
    • sĩ quan cấp tá
      an officer of a field rank, a field-officer
  • Grade
    • lớp bảy là lớp cuối cùng của cấp hai
      the 7th form is the last of the second grade

+ adj  

  • Urgent, pressing
    • việc cấp lắm
      a very pressing business

+ verb  

  • To grant, to issue
    • cấp học bổng cho học sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấp"
Lượt xem: 566

Từ vừa tra