--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cự
+ verb
to scold; to oppose; to resist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cự"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cự"
:
cãi
cải
cài
cai
cạch
cách
cạ
các
cá
cả
more...
Những từ có chứa
"cự"
:
âm cực
đa cực
địa cực
bắc cực
cay cực
cầm cự
cự
cự tuyệt
cựa
cực
more...
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
cự
:
to scold; to oppose; to resist