--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dãi
+ noun
saliva
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dãi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dãi"
:
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
di
dì
dỉ
dĩ
more...
Những từ có chứa
"dãi"
:
dãi
dầu dãi
dễ dãi
nhỏ dãi
nước dãi
rỏ dãi
rớt dãi
yếm dãi
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
dãi
:
saliva
+
phạt góc
:
Corner [-kick]Bị phạt gócTo be penalized a corner-kick
+
kén
:
cocoon; follicle
+
đến ngày
:
Due, matureNợ đã đến ngày đâu mà đòiThe debt is not yet due, so there is no reason for claiming its paymentHóa đơn đã đến ngày phải thanh toánThe bill is mature (due)
+
dái
:
penisbìu dáipernis-shapedhòn dáitesticle