--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dè
+ verb
to stint To eat stintingly To spare; to expect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dè"
:
da
dã
dạ
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
Dao
more...
Những từ có chứa
"dè"
:
chẳng dè
dè
dè đâu
dè bỉu
dè chừng
dè dặt
dè dụm
dè sẻn
dè xẻn
dèn dẹt
more...
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
dè
:
to stint To eat stintingly To spare; to expect
+
khả nghi
:
suspicious
+
grape-basket
:
giỏ đựng nho, rổ đựng nho
+
exert
:
dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)to exert oneself cố gắng, rán sức