--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dí
+
xem gí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dí"
:
da
dã
dạ
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
Dao
more...
Những từ có chứa
"dí"
:
bìu díu
cặp díp
dan díu
dí
dí dỏm
dí nát
dím
dính
dính dáng
dính dấp
more...
Lượt xem: 135
Từ vừa tra
+
dí
:
xem gí
+
nắm chắc
:
như nắm vững
+
nội các
:
cabinet
+
dính ngón
:
(động vaật) Syndactyl
+
mascara
:
thuốc bôi mi mắt