dính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dính+ adj
- sticky; gluey; gummy
- dính như keo
sticky like glue
- dính như keo
+ verb
- to stick; to glue
- hai tờ giấy dính vào nhau
Tow sheets of paper stuck together
- hai tờ giấy dính vào nhau
- To be involed in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dính"
Lượt xem: 433