dòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dòng+ noun
- current; stream
- dòng nước mắt
a tream of tears
- dòng nước mắt
- Line
- giấy có kẻ dòng
lined paper
- giấy có kẻ dòng
- Strain; descent
- cô ta thuộc dòng quí tộc
She was of noble strain
- cô ta thuộc dòng quí tộc
- Religious order
- nhà dòng
Monastery
- nhà dòng
+ verb
- to tow; to lower
- dòng dây
to lower a rope
- dòng dây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dòng":
dang dáng dạng dăng dằng dâng doạng dong dòng dỏng more... - Những từ có chứa "dòng":
dài dòng dòng dòng điện dòng châu dòng chảy dòng dõi dòng giống dòng họ dòng nước dòng tên more... - Những từ có chứa "dòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
streamy current lineage stream monoclonal carmelite lengthy river drop line friar more...
Lượt xem: 579