--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dúng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dúng
+
(địa phương) như nhúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dúng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dúng"
:
dang
dáng
dạng
dăng
dằng
dâng
doạng
dong
dòng
dỏng
more...
Lượt xem: 128
Từ vừa tra
+
dúng
:
(địa phương) như nhúng
+
guy
:
dây, xích
+
crack cocaine
:
dạng thuốc mạnh và nguyên chất của cocain dùng để hút, khả năng gây nghiện cao
+
què
:
crippled; disabled; lamequè tayto be disabled in one's arm
+
nắm giữ
:
HoldNắm giữ quyền binhTo hold power