hóm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóm+
- Arch, mischievous
- Chú bé hóm
A mischievous little boy
- Chú bé hóm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hóm":
ham hàm hãm hám hạm hăm hâm hầm hẩm hèm more... - Những từ có chứa "hóm":
hóm hóm hỉnh khóm nhóm nhóm họp nhóm máu nhóm trưởng nhóm viên - Những từ có chứa "hóm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
humorist humourist humorous humour salt mischief arch wit humorousness humorless more...
Lượt xem: 347