lõm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lõm+ adj
- deep-set; sunken (eyes)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lõm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lõm":
lam làm lắm lâm lầm lem lém liếm liệm lim more... - Những từ có chứa "lõm":
gương lõm lõm - Những từ có chứa "lõm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indent indentation intaglio convexo-concave scarcement concavity smattering re-entrant hollow smatter more...
Lượt xem: 298