lùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùa+ verb
- to blow in
- gió lùa vào cửa sổ
the wind blows in at the window. to drive
- lùa súc vật lại
to round up the cattle
- gió lùa vào cửa sổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùa"
Lượt xem: 466