--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nưng
+
(địa phương) như nâng
Lift, raise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nưng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nưng"
:
nang
nàng
nạng
năng
nắng
nặng
nâng
nẫng
nấng
nậng
more...
Những từ có chứa
"nưng"
:
nưng
nưng niu
Lượt xem: 199
Từ vừa tra
+
nưng
:
(địa phương) như nâng