--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nẫng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nẫng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nẫng
+
(thông tục) Swipe, steal
Bị nẫng mất cái túi
To have one's bag swiped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nẫng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nẫng"
:
nang
nàng
nạng
năng
nắng
nặng
nâng
nẫng
nấng
nậng
more...
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
nẫng
:
(thông tục) Swipe, stealBị nẫng mất cái túiTo have one's bag swiped