ngăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngăm+
- Threaten, intimidate
- Ngăm trả thù
To threaten revenge
- Ngăm trả thù
- Tawny
- Nước da ngăm đen
To have a tawny complexion
- Ngăm ngăm (láy, ý giảm)
- Nước da ngăm đen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngăm":
ngàm ngám ngăm ngắm ngâm ngầm ngẫm ngấm ngậm nghìm more... - Những từ có chứa "ngăm":
ngăm ngăm ngăm - Những từ có chứa "ngăm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
brunette swart tawniness tawny mulatto dark cortinarius atkinsonianus swarthiness swarthy cortinarius armillatus
Lượt xem: 510