--

ngăm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngăm

+  

  • Threaten, intimidate
    • Ngăm trả thù
      To threaten revenge
  • Tawny
    • Nước da ngăm đen
      To have a tawny complexion
    • Ngăm ngăm (láy, ý giảm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăm"
Lượt xem: 490