--

nhấn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhấn

+  

  • Press, touch
    • Nhấn phím đàn
      To touch the keyboards of a musical instrument
    • như nhấn mạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấn"
Lượt xem: 333