nhấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhấn+
- Press, touch
- Nhấn phím đàn
To touch the keyboards of a musical instrument
- như nhấn mạnh
- Nhấn phím đàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhấn":
nhà ăn nhà in nhàn nhãn nhạn nhăn nhằn nhẳn nhẵn nhắn more... - Những từ có chứa "nhấn":
nhấn nhấn mạnh - Những từ có chứa "nhấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 324