--

nhầy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhầy

+  

  • Sticky, slimy
    • Nhầy tay
      To have sticky hands
    • Chất nhầy
      A slimy (mocous) substance
    • nhầy nhầy (láy)
      Snotty
    • Tay nhầy nhầy những mũi
      To have one's hands snotty with mucus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhầy"
Lượt xem: 386