nhầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhầy+
- Sticky, slimy
- Nhầy tay
To have sticky hands
- Chất nhầy
A slimy (mocous) substance
- nhầy nhầy (láy)
Snotty
- Tay nhầy nhầy những mũi
To have one's hands snotty with mucus
- Nhầy tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhầy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhầy":
Nhã ý nhay nhảy nháy nhạy nhây nhầy nhẩy nhẫy nhậy more... - Những từ có chứa "nhầy":
bầy nhầy lầy nhầy nhầy nhầy nhầy nhầy nhụa - Những từ có chứa "nhầy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 386