nhẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẩy+
- Jump
- nhảy qua cái hào
To jump (across) the ditch
- nhảy qua cái hào
- Get oneself promoted rapidly and illegitimately to the presidency
- Dance
- chiều nay có nhảy hay không?
Will there be a dance this evening?
- chiều nay có nhảy hay không?
- Cover
- Con ngựa đực nhảy con ngựa cái
A horse cvers a mare
- Con ngựa đực nhảy con ngựa cái
- skip
- Đọc nhảy một đoạn
to skip a passage To skip a passage in a book
- Nhảy một dòng khi đánh máy
A line was skpped during the typing
- Đọc nhảy một đoạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẩy"
Lượt xem: 497