--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông
+ adj
shallow ; superficial; not deep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nông"
:
nang
nàng
nạng
năng
nắng
nặng
nâng
nẫng
nấng
nậng
more...
Những từ có chứa
"nông"
:
bần cố nông
bần nông
bồ nông
canh nông
khuyến nông
nông
nông công nghiệp
nông cạn
nông cụ
nông choèn
more...
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
nông
:
shallow ; superficial; not deep