--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nựng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nựng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nựng
+ verb
to caress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nựng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nựng"
:
nang
nàng
nạng
năng
nắng
nặng
nâng
nẫng
nấng
nậng
more...
Những từ có chứa
"nựng"
:
nựng
nựng nịu
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
nựng
:
to caress
+
turnagain
:
(âm nhạc) đoạn điệp
+
incomparableness
:
tính không thể so sánh được
+
oology
:
khoa nghiên cứu trứng chim
+
combat
:
trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấusingle combat trận đánh tay đôicombat of wits cuộc đấu trí