phựt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phựt+
- Snap, crack
- Giật dây đứt đánh phựt
To pull and break a cord with a snap, to snap a cord
- Giật dây đứt đánh phựt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phựt"
Lượt xem: 468