--

phay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phay

+  

  • (địa lý) Fault
  • Enlarge with a fraise
    • Máy phay
      A fraise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phay"
Lượt xem: 651