phú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phú+
- dissectation in rythmic prose
- Endow
- Trời phú cho anh ta nhiều tài năng
Heaven has endowed him with many talents
- Trời phú cho anh ta nhiều tài năng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phú"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phú":
pha phà phả phá phai phải phái phao phào pháo more... - Những từ có chứa "phú":
an phận ấn loát phẩm ấn phẩm đa phần đành phận đá phấn đánh phấn đại hồng phúc định phận ba phải more... - Những từ có chứa "phú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 406