--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pô
+
Shot
Một pô ảnh
A camera shot, an exposure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pô"
:
pao
pha
phà
phả
phá
phe
phè
phê
phế
phệ
more...
Lượt xem: 417
Từ vừa tra
+
pô
:
ShotMột pô ảnhA camera shot, an exposure
+
funnel
:
cái phễu
+
disconnectedness
:
sự bị rời ra, sự bị cắt rời
+
táo tác
:
+
possibility
:
sự có thể, tình trạng có thể, khả năngpossibility and reality khả năng và hiện thựcto be within the bounds of possibility trong phạm vi khả năngthere is a very fair possibility of his coming rất có khả năng anh ấy đến