--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rẻ
+ adj
cheap; inexpensive; low in price
giá rẻ
cheap price
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rẻ"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rẻ"
:
bà trẻ
bỏ rẻ
cân trẻ em
coi rẻ
giữ trẻ
khinh rẻ
nhà trẻ
non trẻ
nuôi trẻ
rẻ
more...
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
rẻ
:
cheap; inexpensive; low in pricegiá rẻcheap price
+
dẻ
:
(bot) chestrut
+
ke
:
quay; duck
+
ra
:
to go out; to come outra đồngto got out into the fields to go up; to leave fortừ quê ra tỉnhto leave the country for the town to setra kiểu cho thợ làmto set a pattern for the workman to work on to bear; to strikera quảto bear fruit to becomeđẹp rato become beautiful to find out
+
rá
:
closely-woven basketvo gạo bằng ráto wash rise in a closely-woven basket