thêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thêu+ noun
- spade
+ verb
- to embroider
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thêu":
thau tháu thầu thấu thêu thiêu thiếu thiu thu thú more... - Những từ có chứa "thêu":
thêu thêu thùa - Những từ có chứa "thêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
embroidery broidery tambour brocade embroider embroideress brocaded broider double crochet crochet more...
Lượt xem: 456