--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trở
+ verb
to turn; to change
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trở"
:
tra
trà
trả
trai
trải
trái
trại
trao
trào
trâu
more...
Những từ có chứa
"trở"
:
biến trở
cách trở
cản trở
hiểm trở
ngăn trở
tráo trở
trở
trở gót
trở giọng
trở lại
more...
Lượt xem: 139
Từ vừa tra
+
trở
:
to turn; to change