--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vũng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vũng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vũng
+ noun
pool, puddle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vũng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vũng"
:
vang
vàng
váng
văng
vẳng
vắng
vâng
vòng
võng
vọng
more...
Những từ có chứa
"vũng"
:
vũng
Vũng Tàu
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
vũng
:
pool, puddle
+
già yếu
:
Decrepit, old and feebleTuy già yếu nhưng vẫn rất minh mẫnalthough decrepit (old and feeble), he still remains very lucid
+
năm tháng
:
The time
+
nông nghiệp
:
Agriculture, farmingBộ nông nghiệpMinistry of Agriculture
+
oán hờn
:
Feel resentment against, resent